Chúng ta đều rất tường tận với hoạt động SEO nhưng không phải ai trong chúng ta cũng quen thuộc với tất cả các thuật ngữ SEO. Tôi cá rằng, chắc chắn đã có lúc bạn gặp phải tình huống bạn đọc hoặc nghe mọi người nói về một thuật ngữ SEO nào đó mà bạn không biết chính xác từ đó có nghĩa là gì. Dưới đây là toàn bộ các thuật ngữ SEO từ cơ bản đến nâng cao mà tôi đã tổng hợp khi tìm hiểu SEO. Hy vọng sẽ giúp bạn giải đáp những bối rối khi gặp một thuật ngữ SEO mới. Tôi hy vọng rằng bài viết dưới đây sẽ giúp được cho bạn – đặc biệt là những bạn mới vào nghề.
Các thuật ngữ SEO cơ bản
301 Move Permanently
Khi bạn cố truy cập một trang web thì được chuyển hướng đến một liên kết khác. Ví dụ: khi bạn cố truy cập mangafox.com thì bị tự động chuyển sang mangafox.me.
400 Bad Request
Khi máy chủ bạn cố truy cập không thể hoạt động vào lúc này. Dữ liệu đang được thay đổi, tức là nó không tuân theo giao thức HTTP.
404 Not Found
Khi trang web bạn cố truy cập không được tìm thấy trên máy chủ.
Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
Bạn bán sản phẩm của người khác và hưởng hoa hồng trên số sản phẩm bạn bán được.
Algorithm (Thuật toán)
Là những chương trình của công cụ tìm kiếm (như Google, Bing,…) để đưa ra giải đáp cho câu hỏi mà bạn đặt ra.
Alt text (Alt Tag, Text Attribute)
Mô tả hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và mã HTML của trang web. Mỗi khi bạn tìm kiếm một từ khóa, hình ảnh tương ứng sẽ hiển thị trên SERPs.
Các thuật ngữ SEO nâng cao
Authority (Uy tín)
Đây là thước đo về độ tin cậy và ảnh hưởng của trang web. Các công cụ tìm kiếm sẽ ưu tiên các trang web có độ uy tín cao.
Backlinks (Liên kết ngược)
Là những liên kết từ các trang web khác chỉ đến trang web của bạn. Backlinks tạo ảnh hưởng tích cực đến thứ hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm.
Black Hat SEO (SEO Đen)
Đây là những kỹ thuật SEO không tuân thủ các hướng dẫn của công cụ tìm kiếm. Nó có thể mang lại kết quả nhanh chóng nhưng rất dễ bị các công cụ tìm kiếm phát hiện và bị xử lý.
Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)
Đây là tỷ lệ người dùng chỉ xem 1 trang rồi rời khỏi trang web của bạn. Tỷ lệ này càng thấp thì càng tốt.
Canonical URL
Là URL chính thức của một trang web. Nó giúp các công cụ tìm kiếm xác định rõ ràng trang web nào là chính xác.
Content Marketing
Đây là chiến lược tiếp thị dựa trên việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị cho khách hàng.
Các thuật ngữ SEO nâng cao khác
Domain Authority (Uy tín miền)
Đây là thước đo về uy tín của miền (domain) của trang web. Nó được xác định dựa trên nhiều yếu tố như số lượng liên kết, tuổi miền,…
Duplicate Content (Nội dung trùng lặp)
Đây là nội dung giống hệt nhau xuất hiện trên nhiều trang web khác nhau. Điều này có thể làm giảm thứ hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm.
Keyword (Từ khóa)
Đây là những từ hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm.
Meta Description (Mô tả meta)
Đây là đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, được hiển thị dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm.
Mobilegeddon
Đây là cập nhật của Google vào năm 2015 về việc ưu tiên các trang web có giao diện mobile-friendly trong kết quả tìm kiếm.
On-Page SEO
Đây là những kỹ thuật tối ưu hóa nội dung và cấu trúc trang web để nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
Các thuật ngữ SEO khác
Off-Page SEO
Đây là những hoạt động bên ngoài trang web như xây dựng liên kết, chia sẻ nội dung,…để nâng cao thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
Organic Search (Kết quả hữu cơ)
Đây là những kết quả tìm kiếm tự nhiên, không phải là quảng cáo hay kết quả trả về do người dùng thanh toán.
Page Authority (Uy tín trang)
Đây là thước đo về uy tín của từng trang web cụ thể. Nó được xác định dựa trên nhiều yếu tố như số lượng liên kết, chất lượng nội dung,…
Penguin Update
Đây là một cập nhật của Google nhằm mục đích chống lại các hành vi lạm dụng liên kết như mua bán liên kết.
Panda Update
Đây là một cập nhật của Google nhằm mục đích loại bỏ các trang web có nội dung kém chất lượng, copy, spam.
Robots.txt
Đây là một tập tin chỉ dẫn cho các công cụ tìm kiếm về việc nên hoặc không nên index các trang web.
Các thuật ngữ SEO khác nữa
Schema Markup (Cấu trúc dữ liệu)
Đây là những mã nhúng vào trang web để cung cấp thông tin cấu trúc cho các công cụ tìm kiếm.
Search Engine Results Page (SERP)
Đây là trang kết quả tìm kiếm mà các công cụ tìm kiếm trả về khi người dùng tìm kiếm một từ khóa.
Sitemap (Sơ đồ trang web)
Đây là một tập tin XML chứa danh sách các trang web trong một trang web, giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin.
Title Tag (Thẻ tiêu đề)
Đây là tiêu đề của trang web, được hiển thị ở đầu của trang web và trong kết quả tìm kiếm.
User Experience (UX)
Đây là trải nghiệm của người dùng khi tương tác với trang web, bao gồm dễ sử dụng, thân thiện,…
White Hat SEO (SEO Trắng)
Đây là những kỹ thuật SEO tuân thủ các hướng dẫn và quy tắc của các công cụ tìm kiếm.
Từ điển tổng hợp thuật ngữ SEO
301 Move Permanently Khi bạn cố truy cập một trang web thì được chuyển hướng đến một liên kết khác. Ví dụ: khi bạn cố truy cập mangafox.com thì bị tự động chuyển sang mangafox.me.
400 Bad Request Khi máy chủ bạn cố truy cập không thể hoạt động vào lúc này. Dữ liệu đang được thay đổi, tức là nó không tuân theo giao thức HTTP.
404 Not Found Khi trang web bạn cố truy cập không được tìm thấy trên máy chủ.
Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) Bạn bán sản phẩm của người khác và hưởng hoa hồng trên số sản phẩm bạn bán được.
Algorithm (Thuật toán) Là những chương trình của công cụ tìm kiếm (như Google, Bing,…) để đưa ra giải đáp cho câu hỏi mà bạn đặt ra.
Alt text (Alt Tag, Text Attribute) Mô tả hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và mã HTML của trang web. Mỗi khi bạn tìm kiếm một từ khóa, hình ảnh tương ứng sẽ hiển thị trên SERPs. Google không thể nhìn thấy hình ảnh, nên bạn cần thêm mô tả Alt text.
Analytics Phần mềm giúp bạn dễ dàng phân tích các trang web của mình trong một tài khoản. Nó thu thập thông tin về:
- Lượt truy cập
- Từ khóa
- Và tất cả các thông tin chi tiết khác của trang web của bạn
Anchor text Là một văn bản liên kết mà bạn có thể nhấp vào. Nếu bạn nhấp vào đó, bạn có thể được chuyển đến một trang URL khác.
Authority site Là trang web đáng tin cậy. Khi một trang web nhận được nhiều liên kết nội bộ và backlinks, họ sẽ trở thành một Authority site. Google sẽ tin tưởng trang của bạn hơn nếu bạn nhận được nhiều liên kết từ các trang web và Authority site đáng tin cậy khác.
Auctions Domains (Tên miền đấu giá) Là tên miền đã được sở hữu trước đó nhưng đã được mang lên sàn đấu giá do không được gia hạn.
Backlinks Là liên kết trỏ về trang web của bạn. Khi các trang web khác cung cấp cho bạn liên kết, Google có xu hướng tin tưởng bạn hơn.
Bing Là công cụ tìm kiếm khác được sở hữu và điều hành bởi Microsoft.
Black Hat SEO (SEO mũ đen) Là các kỹ thuật trái ngược với các quy tắc SEO. Trong phương pháp này, chủ sở hữu trang web không tuân theo bất kỳ hướng dẫn thích hợp nào của công cụ tìm kiếm, chỉ quan tâm đến xếp hạng trên SERP, bất kể lưu lượng truy cập, thương hiệu hay thu nhập của trang.
Blog Là một phần của trang web của bạn nơi bạn đăng tải nhiều loại nội dung. Blog giúp bạn tạo ra nhiều lưu lượng truy cập vào trang web.
Bookmark (Dấu trang) Là dấu hiệu tốt cho thấy người dùng đã lưu trang web của bạn hoặc bất kỳ liên kết đến trang web của bạn để tham khảo trong tương lai.
Bounce Rate (Tỷ lệ thoát) Là tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào trang web của bạn sau đó rời đi ngay.
Broken Links (Liên kết bị hỏng) Được tạo ra khi bạn nhập sai URL hoặc khi trang web thay đổi tên miền hoặc máy chủ hiện tại không hoạt động.
Branded anchor text (Anchor text) Nghĩa là bạn đang sử dụng URL hoặc tên thương hiệu của công ty bạn trong Anchor text.Bộ nhớ đệm Khi bạn quay lại truy cập một trang web đã mở trước đó, trình duyệt sẽ sử dụng bộ nhớ đệm để tải trang web nhanh hơn, giảm băng thông sử dụng và tải cho máy chủ, đồng thời sẽ ưu tiên trang web đó khi bạn truy cập lần sau. Ví dụ, giả sử trang GTVSEO hiện đang ở vị trí thứ 8 với từ khóa “dịch vụ SEO tổng thể Hà Nội” và bạn nhấp vào bài viết của GTVSEO, thì sau này khi tìm kiếm “dịch vụ SEO tổng thể Hà Nội”, bạn có thể thấy trang này nhảy lên vị trí số 1, nhưng trên thực tế vẫn đang ở vị trí thứ 8.
Thẻ liên kết chính chuẩn Thẻ liên kết chính chuẩn được sử dụng để thông báo với công cụ tìm kiếm không xếp hạng trang nội dung trùng lặp trong kết quả tìm kiếm. Tương tự như chuyển hướng 301, thứ hạng của trang nội dung trùng lặp được thay thế bằng chuyển hướng đến nội dung chính.
Lời kêu gọi hành động (CTA) CTA là lời yêu cầu thực hiện một hành động nào đó, chẳng hạn như mua sắm, nhấp vào liên kết hoặc đăng ký danh sách email bằng cách cung cấp email của họ.
Tiêu đề câu khách Tiêu đề câu khách là một kỹ thuật được sử dụng bởi những người viết blog và sáng tạo nội dung để khiến người dùng muốn nhấp vào liên kết mà họ cung cấp. Họ có thể đặt tiêu đề gây tò mò hoặc bí ẩn khiến người dùng muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo và cuối cùng nhấp vào liên kết được cung cấp. Mục đích chính là thu hút sự chú ý và tăng thêm lưu lượng truy cập vào trang web để kiếm tiền hoặc xây dựng thương hiệu.
Ngụy trang Ngụy trang là một hành động khiến nội dung hiển thị cho người đọc khác với nội dung mà công cụ tìm kiếm (trong trường hợp này là Google) đọc. Điều này xảy ra khi Google đọc nội dung A, còn người đọc nhìn thấy nội dung B. Ngụy trang được sử dụng rộng rãi trong SEO mũ đen và nếu bị Google phát hiện, trang web có thể bị phạt hoặc thậm chí bị cấm hoàn toàn.
Nội dung Nội dung là một phần thông tin được đăng tải trên trang web cho người dùng. Đó có thể là văn bản, hình ảnh, video hoặc bài viết.
Hệ thống quản lý nội dung (CMS) Hệ thống quản lý nội dung, được biết đến rộng rãi là CMS, là một ứng dụng phần mềm cho phép nhiều người dùng, có hoặc không có kiến thức phụ trợ, cùng cộng tác và đăng tải nội dung của họ. Ví dụ, Người dùng A không biết gì về mã hoặc HTML nhưng vẫn thích viết. Vì vậy, Người dùng A có thể tham gia vào một phần mềm hoặc ứng dụng CMS mã nguồn mở và tất cả những gì anh ấy phải làm là viết nội dung hấp dẫn, còn phần mềm sẽ xử lý các công cụ phụ trợ và sau đó anh ấy có thể xuất bản nó trên trang web. WordPress là một trong những ví dụ tốt nhất của phần mềm CMS mã nguồn mở.
Chuyển đổi Thuật ngữ “chuyển đổi” được sử dụng rộng rãi không chỉ trong SEO mà cả trong marketing và kinh doanh. Nó có nghĩa là biến đổi một khách truy cập thành khách hàng và hy vọng họ sẽ trở thành khách hàng thân thiết. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua nhiều tùy chọn khác nhau như bằng cách đăng ký nhận thư, mua hàng hoặc nhận e-book.
Tỷ lệ chuyển đổi Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ phần trăm khách truy cập chuyển đổi thành khách hàng hoặc tỷ lệ lưu lượng truy cập chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng.
Cookie Cookie web hoặc cookie của trình duyệt là một tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt. Nó chủ yếu lưu trữ tất cả dữ liệu và thông tin về thông tin đăng nhập, giỏ hàng, thẻ tín dụng, mật khẩu, sở thích trang web, v.v. Vì vậy, bất cứ khi nào bạn truy cập vào cùng một máy chủ hoặc cùng một trang web một lần nữa, bạn sẽ không phải nhập chi tiết nữa. Cookie web sẽ tự động làm điều đó cho bạn.
Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) Tương tự như Pay Per Click, CPC có nghĩa là bất cứ khi nào người dùng nhấp vào quảng cáo, nhà quảng cáo phải trả một khoản tiền cho nhà xuất bản (chủ sở hữu trang web). Đây là một mô hình quảng cáo để thu hút lưu lượng truy cập đến các trang web thông qua quảng cáo.
Chi phí trên 1.000 lần hiển thị (CPM) CPM là một thuật ngữ tiếp thị. Nhà quảng cáo phải trả một khoản tiền nhất định cho nhà xuất bản dựa trên 1.000 lần hiển thị quảng cáo được tạo. Chữ “M” trong CPM là số La Mã của 1.000.
Trình thu thập thông tin (Crawler) Một trình thu thập thông tin web, còn được gọi là bot hoặc spider, là một chương trình tự động trên World Wide Web, lập chỉ mục dữ liệu hoặc cấu trúc nó.
Sheet kiểu xếp tầng (CSS) Sheet kiểu xếp tầng là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các phần khác nhau của trang web của bạn, chẳng hạn như giao diện hiển thị, cấu trúc và bố cục của trang web.
Xoay nội dung (Spin Content) Spin Content có nghĩa là sử dụng nội dung văn bản đã có sẵn và thay thế nó bằng một đoạn văn bản mới trong đó các từ được thay bằng các từ đồng nghĩa. VD: “Tôi đến đi học”. Khi bạn sử dụng chương trình spin content để phân tích câu này, bạn sẽ nhận được các câu như: “Tôi đi học”, “Tôi đến học”, “Tớ đến học”, v.v. Tuy nhiên, không nên sử dụng phương pháp này trên trang web chính hoặc PBN (Private Blog Network) vì nó có thể để lại dấu vết và trong một số trường hợp, bạn sẽ bị đánh giá là liên kết spam.
Viết quảng cáo Viết quảng cáo là một bài bán hàng bằng chữ. Một trong những thế mạnh của trang web là thay vì phải thuê một đội ngũ bán hàng thì trang web có thể thay bạn thực hiện toàn bộ công việc.
Dẫn chiếu (Citation) Dẫn chiếu là các Web 2.0 yêu cầu bạn nhập các thông tin như:
- Name (Tên)
- Address (Địa chỉ)
- Phone (Số điện thoại) Trang vàng là một ví dụ, Bạn có thể biến các trang như Facebook và các Web 2.0 khác thành Citation khi bạn nhập Name, Address và Phone. Hãy luôn nhập chính xác thông tin trích dẫn vì nó sẽ giúp bạn xếp hạng SEO trên Google Map.
Chi phí trên một hành động (CPA) CPA là một phương thức kiếm tiền khác của Affiliate (Tiếp thị liên kết), trong đó bạn được trả tiền dựa trên một hành động mang lại lợi nhuận hoặc giá trị cho chủ sở hữu. Ví dụ, mỗi lần bạn mang lại một liên kết đăng ký email và có người đăng ký thông qua đó, bạn sẽ nhận được tiền.
Cpanel Một dạng phần mềm hệ thống web giúp bạn có thể quản lý website một cách dễ dàng và cài đặt WordPress.
Liên kết sâu Deep Link (liên kết sâu) là một liên kết chuyển hướng bạn trực tiếp đến một trang cụ thể, không phải trang chính (trang chủ) của trang web đó. Ví dụ, bạn có thể được chuyển đến một trang cụ thể như https://gtvseo.com/dich-vu-seo-tphcm, thay vì đến trang chủ gtvseo.com. Deep Link rất tốt cho các mục đích SEO vì công cụ tìm kiếm có xu hướng tin tưởng các trang web như vậy hơn và giúp chúng xếp hạng cao hơn.
Máy chủ riêng Máy chủ chuyên dụng là một máy chủ mà bạn thuê hoàn toàn, tách biệt với công ty lưu trữ máy chủ. Máy chủ này được dành riêng cho bạn và không chia sẻ với bất kỳ khách hàng hoặc công ty nào khác như Share Hosting (Chia sẻ lưu trữ).
Trang thư mục Trang thư mục là một trang trực tuyến có các chủ đề và lĩnh vực khác nhau được phân loại. Các ví dụ tốt nhất là Trang vàng, Dmoz, v.v. Khi bạn đăng ký những trang này, nó cũng giống như Citation, sẽ giúp trang web của bạn xếp hạng tốt hơn trong SERP (Trang kết quả công cụ tìm kiếm), đặc biệt là Google Maps.
Từ chối liên kết ngược Disavow có nghĩa là từ chối một cái gì đó. Nếu bạn không muốn bất kỳ liên kết ngược nào hoặc liên kết ngược đến từ bất kỳ trang web cụ thể nào, bạn có thể thông báo cho Google và Google sẽ không đưa liên kết cụ thể đó vào thang điểm tính bảng xếp hạng trang của bạn trên SERP. Vì các liên kết ngược rất quan trọng đối với bất kỳ trang web nào nên bạn hãy báo cáo với Google và từ chối những liên kết ngược xấu này để Google không “nghĩ xấu” về bạn.
Tên miền (Domain) Tên miền là tên duy nhất của trang web của bạn. Bạn có thể mua tên miền từ bất kỳ nhà cung cấp miền nào.
Xếp hạng tên miền (DA) DA là một trong những*A*
- Duplicate content: Nội dung trùng lặp toàn bộ hoặc một phần trên internet. Google không tin tưởng và sẽ xếp hạng thấp trang này trên SERP.
- Ecommerce site: Website bán sản phẩm trực tuyến, ví dụ: Lazada, Tiki.
- External Links (link ngoài): Liên kết khi nhấp vào sẽ chuyển sang website khác.
- EMD (Exact Match Domain): Tên miền chứa từ khóa mục tiêu. VD: dichvuseocom. Tên miền này có lợi thế SEO từ khóa đó nhưng nếu lạm dụng, website có thể không được xếp hạng hoặc bị Google phạt.
- FootPrint (dấu vết): Dấu hiệu lặp đi lặp lại khiến Google nghi ngờ và có thể phạt website. Ví dụ: nhiều trang vệ tinh được lưu trữ trên cùng một hosting.
- Fiverr: Nền tảng gia công ngoài giá rẻ, người làm được gọi là Gigs. Gigs được xếp hạng và đánh giá để tăng mức độ tin cậy.
- Google: Công cụ tìm kiếm lớn nhất hiện nay.
- Google My Business: Nơi đăng ký Google cho doanh nghiệp, giúp tăng số lượng truy cập tới website. Đăng ký Google My Business và tạo web citation với thông tin chính xác giúp SEO Google Map hiệu quả.
- GSA: Công cụ xây dựng liên kết được sử dụng rộng rãi trong SEO.
G
- Grey Hat SEO (SEO mũ xám): Kết hợp giữa Black Hat SEO (mũ đen) và White Hat SEO (mũ trắng), vừa vi phạm vừa không vi phạm nguyên tắc của Google. Ví dụ: PBN (Private Blog Network).
- HTML: Ngôn ngữ lập trình web, giống như tiếng Anh hay tiếng Việt trong giao tiếp.
H
- Heading (tiêu đề): Tiêu đề bài viết được trình bày dưới dạng thẻ H1, H2, phông chữ thường lớn hơn bình thường để thu hút sự chú ý.
- Hidden text (văn bản ẩn): Văn bản được ẩn đi trên website, ví dụ: chữ màu trắng trên nền trắng. Điều này vi phạm nguyên tắc SEO của Google và có thể gây rắc rối nếu bị phát hiện.
- Hosting: “Miếng đất” lưu trữ website như một ngôi nhà.
- Impressions (số lần hiển thị): Thuật ngữ chỉ số lần website của bạn xuất hiện trước người dùng.
I
- Inbound Link (liên kết trỏ vào): Liên kết từ các website khác trỏ tới website của bạn, giống như Backlinks.
- Index: Google thêm một trang web vào kết quả tìm kiếm để khách hàng có thể tìm thấy website khi họ cần.
- Internal Link (liên kết nội bộ): Liên kết trong trang web của bạn, khi nhấp vào, người dùng sẽ được chuyển hướng đến một vị trí khác trên web.
K
- Keyword (từ khóa): Từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập trên công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin. Lựa chọn đúng từ khóa và lên top kết quả tìm kiếm mang lại nhiều truy cập, đơn hàng và nâng cao thương hiệu.
- Keyword density (mật độ từ khóa): Tỷ lệ xuất hiện của một từ khóa trong toàn bộ nội dung bài viết. Tránh mật độ từ khóa quá cao hoặc quá thấp, hãy ở mức vừa phải để giúp xếp hạng tốt hơn trên SERP.
- Keyword Research (nghiên cứu từ khóa): Hành động nghiên cứu và lựa chọn các từ khóa tốt nhất để viết bài và bắt đầu SEO.
- Keyword spam: Cố tình lặp đi lặp lại nhiều lần từ khóa trong bài viết, không có lợi cho SEO.
- Keyword Stuffing (nhồi nhét từ khóa): Cố tình chèn các từ khóa không cần thiết vào bài viết để “hy vọng” Google xếp hạng trang web theo các từ khóa đó. Chỉ nên làm việc này với cường độ nhỏ, nếu không, Google có thể phạt website.
L
- Landing page (trang đích): Trang bạn đến khi nhấp vào một liên kết.
- Link: Văn bản hoặc hình ảnh có thể nhấp vào khi nhấp vào, bạn sẽ được chuyển hướng đến trang khác.
- Link bait (thả thính liên kết): Kỹ thuật hoặc chiến lược bài viết nhằm thu hút nhiều truy cập mà người dùng đọc và các website khác liên kết đến trang của bạn để có được backlinks.
- Link building (xây dựng liên kết): Quy trình giúp website có được nhiều liên kết chất lượng, giúp trang web xếp hạng cao hơn trên SERP.
- Link Farm (trang trại liên kết): Nhóm các website được liên kết với nhau theo dạng A backlinks B và B backlinks A để cố gắng “đánh lừa” công cụ tìm kiếm nhằm xếp hạng cao hơn trên SERP.
- Link Juice (sức mạnh liên kết): Sức mạnh của đường link được truyền đến website của bạn thông qua một website khác. Ví dụ: trang A backlinks về trang B thì sức mạnh của backlinks ấy được gọi là link juice.
- Long Tail Keyword (từ khóa dài): Từ khóa có độ dài hơn hai chữ trở lên. Phương pháp SEO hiệu quả là tập trung vào các từ khóa dài trước để dễ lên top, sau đó mới chuyển sang các từ khóa ngắn có nhiều lượt tìm kiếm hơn.
M
- Meta description (mô tả): Văn bản ngắn giới hạn trong 160 ký tự xuất hiện bên dưới tiêu đề và URL của kết quả tìm kiếm trên SERP. Meta description được cho là có ảnh hưởng tốt đến kết quả tìm kiếm nếu chứa từ khóa, nhưng bạn vẫn nên thêm từ khóa vì nó không ảnh hưởng gì trừ khi bạn spam quá nhiều.
- Meta Tags (thẻ meta): Một phần của HTML tags, nơi Google sử dụng để hiểu thêm về nội dung bài viết trên website.
- Meta keywords (từ khóa meta): Tags từ khóa cụ thể dùng để mô tả về chủ đề bài viết.
- Money site: Một trong những trang web chính của bạn, dùng để thu hút truy cập, mua hàng hoặc quảng cáo.
- Music (âm nhạc): Vincent Do thích nghe nhạc khi làm việc và SEO.
N
- Natural link (liên kết tự nhiên): Liên kết được website của bạn có được cách tự nhiên chứ không phải do bạn cố tình tạo ra để SEO.
- No follow: Đoạn code nhỏ chèn vào một liên kết để báo với Google rằng hãy bỏ qua liên kết này khi tìm kiếm. Thuật ngữ SEO thường dùng
Backlinks liên kết đến Là những đường liên kết từ trang web X trỏ đến trang web khác Y.
Do follow link Là đường link bình thường, giúp truyền một lượng giá trị được gọi là “link juice” từ trang này sang trang kia.
No follow link Là đường link gắn mác “rel=nofollow”, cho biết với các công cụ tìm kiếm là không nên truyền giá trị từ trang này sang trang được liên kết. Tuy nhiên, Google vẫn có thể xem xét link này.
Noindex Là chỉ định cho các công cụ tìm kiếm biết không lập chỉ mục một trang cụ thể.
Off page SEO Là các kỹ thuật tối ưu hóa một website bên ngoài website đó, ví dụ như xây dựng backlinks, mạng xã hội,…
On page SEO Là các kỹ thuật tối ưu hóa website ngay trên chính website đó, ví dụ như tối ưu mật độ từ khóa, tối ưu tiêu đề, cấu trúc website.
Outbound link liên kết ra ngoài Là những đường link trỏ từ trang web của bạn đến một tên miền khác.
PA Page Authority Là thang điểm đánh giá độ mạnh và uy tín của một trang cụ thể trên một website cụ thể.
PageRank Là chỉ số cũ của Google để đánh giá sức mạnh và độ uy tín của một trang web. Google đã không còn cập nhật chỉ số này nữa.
PBN Private blog network – tên miền cũ Là một mạng lưới các trang web cũ được sử dụng để xây dựng backlink chất lượng đến website chính.
Panda gấu trúc Là thuật toán của Google để hạ thứ hạng các trang web kém chất lượng và nâng thứ hạng các trang web chất lượng cao.
Penalties Hình phạt Là các hình phạt của Google đối với các trang web vi phạm nguyên tắc của quản trị viên web, có thể là hạ thứ hạng hoặc cấm vĩnh viễn.
Penguin chim cánh cụt Là thuật toán của Google để kiểm tra anchor text, URL và các liên kết xấu.
Research tools các tools để nghiên cứu Là những công cụ như Ahrefs, MajesticSEO, SEMRush, LinkResearchTools và RegisterCompass, hỗ trợ nghiên cứu và sử dụng trong quá trình làm SEO.
RSS Feed Là nguồn cấp dữ liệu cung cấp cho người dùng những thông báo cập nhật mới nhất từ một trang web.
Reciprocal Link Là trường hợp hai trang web liên kết với nhau để đạt thứ hạng trong kết quả tìm kiếm: Trang A backlink trang B và trang B backlink trang A.
Sandbox Là một giai đoạn mà Google kiểm tra các website mới hoặc mới dùng một cụm từ khóa mới, giúp kìm hãm thứ hạng của website này trong kết quả tìm kiếm.
SERPs Search engine result page – những trang kết quả trên bộ máy tìm kiếm Là những trang kết quả tìm kiếm mà công cụ tìm kiếm trả về khi người dùng tìm kiếm.
SEO Search Engine Optimization – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm Là các biện pháp để cải thiện thứ hạng của một website trên trang kết quả công cụ tìm kiếm.
Sitemap sơ đồ trang web Là một trang hoặc tài liệu giúp công cụ tìm kiếm hiểu về cấu trúc và nội dung của một website.
Spider Crawler trình thu thập thông tin, Bot, Robot Là chương trình đặc biệt thu thập dữ liệu từ một website, giúp lập chỉ mục và sắp xếp thứ hạng cho website.
Traffic lượng truy cập Là số lượng người truy cập và hoạt động trên một website.
TrustRank Là thang điểm ẩn của Google để đánh giá độ uy tín của một website.
Web 20 Là các trang web cho phép người dùng tạo trang riêng của họ, như Facebook và Twitter. Đây là những website dễ làm SEO hơn so với website mới thông thường.
White Hat SEO SEO Mũ Trắng Là các kỹ thuật SEO tuân thủ các quy định của Google và giúp website tối ưu hóa bền vững.
WordPress Là nền tảng mã nguồn mở để tạo website. Hầu hết các website đều sử dụng WordPress.
Kết luận
Trên đây là 200 thuật ngữ SEO cơ bản và nâng cao mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến SEO, từ đó có thể áp dụng hiệu quả các chiến lược SEO cho trang web của mình.
Chúc các bạn nắm vững các thông tin về Thuật ngữ SEO ở trên và áp dụng vào các dự án của mình thành công!
Tham khảo khóa đào tạo SEO Website chuyên sâu theo phương pháp hiện Data-Driven SEO tại DataMark Academy nhé!
Xin chào! Tôi là Bình Nguyễn, chuyên gia về Data-Driven Business với hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc kết hợp dữ liệu và kinh doanh để đưa ra các chiến lược tối ưu hóa hiệu quả. Tôi tin rằng: Dữ liệu là nền tảng quan trọng giúp thúc đẩy các quyết định sáng suốt và cải thiện hiệu suất kinh doanh. Các bạn yêu mến mình hãy kết bạn cùng giao lưu và học hỏi.